Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ennoblement
[i'noublmənt]
|
danh từ
sự làm thành quý tộc
sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng