Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enlightenment
[in'laitnmənt]
|
danh từ
sự khai sáng hoặc được khai sáng
( The Enlightenment ) thời kỳ trong thế kỷ 18 ở châu Âu, khi người ta cho rằng chính lý trí và khoa học (chứ không phải (tôn giáo)) sẽ làm cho nhân loại tiến bộ; Thời đại khai sáng
thời đại ánh sáng