Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enigmatize
[i'nigmətaiz]
|
ngoại động từ
làm thành bí ẩn, làm thành khó hiểu