Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
engorgement
[in'gɔ:dʒmənt]
|
danh từ
sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn
sự nhồi nhét, sự tọng
(y học) sự ứ máu