Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
engorgement
[in'gɔ:dʒmənt]
|
danh từ
sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn
sự nhồi nhét, sự tọng
(y học) sự ứ máu
Chuyên ngành Anh - Việt
engorgement
[in'gɔ:dʒmənt]
|
Kỹ thuật
xung huyết
Sinh học
xung huyết
Xây dựng, Kiến trúc
cửa trút