Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enfeoffment
[in'fefmənt]
|
Cách viết khác : infeudation [,infju:'dei∫n]
danh từ sử học
sự cấp thái ấp
chiếu cấp thái ấp