Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enceinte
[ɑ:η'se:nt]
|
tính từ
có chửa, có mang
danh từ
(quân sự) hàng rào quanh công sự