Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elocution
[,elə'kju:∫n]
|
danh từ
thuật diễn thuyết trước công chúng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elocution
|
elocution
elocution (n)
diction, articulation, pronunciation, enunciation, delivery, vocalization