Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elf
[elf]
|
danh từ, số nhiều elves
yêu tinh
kẻ tinh nghịch
người lùn, người bé tí hon
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elf
|
elf
elf (n)
pixie, imp, sprite, fairy, gnome, goblin, brownie, puck