Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
elf-arrow
['elf,ærou]
|
Cách viết khác : elf-bolt ['elfboult]
danh từ
mũi tên bằng đá lửa
(địa lý,địa chất) con tên đá