Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elaborately
[i'læbəritli]
|
phó từ
tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elaborately
|
elaborately
elaborately (adv)
decoratively, sumptuously, intricately, ornately, richly, extravagantly, fussily, ostentatiously (disapproving)
antonym: simply