Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eightscore
['eitskɔ:]
|
tính từ
tám lần hai mươi; một trăm sáu mươi
danh từ
một trăm sáu mươi