Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
efficient
[i'fi∫ənt]
|
tính từ
có hiệu lực, có hiệu quả
có năng lực, có khả năng
có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)
Chuyên ngành Anh - Việt
efficient
[i'fi∫ənt]
|
Hoá học
có hiệu quả, có hiệu suất, có hiệu lực
Kỹ thuật
có hiệu quả, có ích, có năng suất cao; nhân tố; thừa số
Toán học
hiệu nghiệm, hiệu suất; hiệu quả
Xây dựng, Kiến trúc
có hiệu quả, có ích, có năng suất cao; nhân tố; thừa số
Từ điển Anh - Anh
efficient
|

efficient

efficient (ĭ-fĭshʹənt) adjective

1. Acting directly to produce an effect: an efficient cause. See synonyms at effective.

2. a. Acting or producing effectively with a minimum of waste, expense, or unnecessary effort. b. Exhibiting a high ratio of output to input.

 

[Middle English, from Old French, from Latin efficiēns, efficient- present participle of efficere, to effect. See effect.]

effiʹciently adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
efficient
|
efficient
efficient (adj)
  • well-organized, effectual, effective, competent, resourceful, proficient, capable, able, professional
    antonym: ineffective
  • inexpensive, timesaving, laborsaving, cost-effective, economical
    antonym: wasteful