Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
economist
[i:'kɔnəmist]
|
danh từ
nhà kinh tế học
người chi tiêu tiết kiệm
Chuyên ngành Anh - Việt
economist
[i:'kɔnəmist]
|
Kinh tế
nhà kinh tế học, cán bộ kinh tế
Kỹ thuật
nhà kinh tế
Xây dựng, Kiến trúc
nhà kinh tế