Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eccentricity
[,eksen'trisiti]
|
danh từ
tính lập dị, tính kỳ cục
(kỹ thuật) độ lệch tâm
Chuyên ngành Anh - Việt
eccentricity
[,eksen'trisiti]
|
Hoá học
độ lệch tâm
Kỹ thuật
độ lệch tâm
Tin học
tâm sai
Toán học
tính tâm sai
Vật lý
tâm sai
Xây dựng, Kiến trúc
độ lệch tâm, tâm sai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eccentricity
|
eccentricity
eccentricity (n)
  • oddness, unconventionality, peculiarity, strangeness, weirdness, bizarreness
    antonym: conventionality
  • quirk, peculiarity, foible, idiosyncrasy, oddity, irregularity