Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ear-trumpet
['iə'trʌmpit]
|
danh từ
ống nghe (của người nghễnh ngãng)