Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ear-splitting
['iə'splitiη]
|
tính từ
điếc tai, inh tai, chói tai (tiếng động...)