Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
e-mail
['imeil]
|
danh từ, viết tắt của Electronic mail
thư điện tử
động từ
gửi (bản báo cáo...) dưới hình thức thư điện tử
Chuyên ngành Anh - Việt
e-mail
['imeil]
|
Tin học
Thư điện tử; Xem electronic mail
Từ điển Việt - Việt
e-mail
|
danh từ
xem thư điện tử (phiên âm từ tiếng Anh electronic mail )
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
e-mail
|
e-mail
e-mail (n)
electronic mail, communication, correspondence, electronic message
e-mail (v)
send, send by e-mail, dispatch, forward, transmit, mail