Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dune
[dju:n]
|
danh từ
cồn cát, đụn cát
Chuyên ngành Anh - Việt
dune
[dju:n]
|
Hoá học
cồn, cồn cát
Kỹ thuật
đụn cát
Sinh học
cồn cát
Xây dựng, Kiến trúc
cồn cát, đụn cát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dune
|
dune
dune (n)
bank, sandbank, hill, mound, ridge, hump