Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dụ
[dụ]
|
to entice; to lure; to seduce
To entice into surrender
edict; ordinance; decree
Từ điển Việt - Việt
dụ
|
danh từ
lời truyền của vua chúa cho dân chúng
vua xuống dụ
động từ
vua chúa truyền bảo bầy tôi và dân chúng
hứa hẹn, làm cho người khác nghĩ là có lợi mà nghe theo
nghe lời người ta dụ