Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
drain
[drein]
|
danh từ
ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng
(y học) ống dẫn lưu
sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ
sự bòn rút tiền của ai
(từ lóng) hớp nhỏ (rượu)
ngoại động từ
( (thường) + off , away ) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa)
tháo nước
uống cạn (nước, rượu)
uống cạn
(y học) dẫn lưu
rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ
bòn rút hết của cải của một nước
lấy hết của cải của ai, bòn rút hết tài sản của ai
nội động từ
( (thường) + off , away ) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...)
ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa)
( + through ) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)
Chuyên ngành Anh - Việt
draining
|
Kỹ thuật
sự tiêu nước, sự tháo khô
Sinh học
chảy; tháo khô nước
Xây dựng, Kiến trúc
sự tiêu nước, sự tháo khô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
draining
|
draining
draining (adj)
exhausting, trying, wearing, tiring, grueling, taxing, enervating, fatiguing