Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dragoon
[drə'gu:n]
|
Cách viết khác : dragon ['drægən]
danh từ
(quân sự) kỵ binh
người hung dữ
(động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ( (cũng) dragon )
ngoại động từ
đàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh)
ép buộc ai làm điều gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dragoon
|
dragoon
dragoon (v)
coerce, press, bully, intimidate, browbeat, harass, force, compel