Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
downfall
['daunfɔ:l]
|
danh từ
sự trút xuống, sự đổ xuống (mưa...); trận mưa như trút nước
sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp
Chuyên ngành Anh - Việt
downfall
['daunfɔ:l]
|
Hoá học
rơi xuống, sụp đổ
Kỹ thuật
rơi xuống, sụp đổ
Xây dựng, Kiến trúc
mưa rào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
downfall
|
downfall
downfall (n)
failure, fall, ruin, end, demise (formal)
antonym: success