Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dovetail
['dʌvteil]
|
danh từ
(kiến trúc) mộng đuôi én
động từ
lắp mộng đuôi én
(nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ
Chuyên ngành Anh - Việt
dovetail
['dʌvteil]
|
Hoá học
mộng đuôi én, tiếp hợp kiểu đuôi én
Kỹ thuật
mộng đuôi én; chi tiết có dạng đuôi én; nối bằng mộng đuôi én
Xây dựng, Kiến trúc
mộng đuôi én; chi tiết có dạng đuôi én; nối bằng mộng đuôi én
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dovetail
|
dovetail
dovetail (v)
fit together, slot in, join together, come together, unite
antonym: separate