Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
doodle
['du:dl]
|
danh từ
chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc
nội động từ
viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc
Chuyên ngành Anh - Việt
doodle
['du:dl]
|
Hoá học
sửa hào đặt đường ống (tiếng lóng)
Kỹ thuật
sửa hào đặt đường ống (tiếng lóng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
doodle
|
doodle
doodle (n)
drawing, sketch, scribble, picture, squiggle
doodle (v)
draw, sketch, scribble, squiggle