Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
donut
['dounʌt]
|
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bánh rán
Chuyên ngành Anh - Việt
donut
['dounʌt]
|
Kỹ thuật
đonut, ống hình xuyến (của Betatron)
Toán học
đonut, ống hình xuyến (của Betatron)
Vật lý
đonut, ống hình xuyến (của Betatron)