Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
donnybrook
['dɔnibruk]
|
Cách viết khác : Donnybrook Fair ['dɔnibruk'feə]
danh từ
cảnh huyên náo
cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả