Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
donnish
['dɔni∫]
|
tính từ
thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
donnish
|
donnish
donnish (adj)
academic, bookish, learned, dry, serious, intellectual, scholarly, erudite, pedantic