Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dolly
['dɔli]
|
danh từ
bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê)
gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...)
giùi khoan sắt
búa tán đinh
bàn chải để đánh bóng
Chuyên ngành Anh - Việt
dolly
['dɔli]
|
Hoá học
xe nhỏ vận tải (Mỹ); khuôn rèn hình tròn
Kỹ thuật
khuôn rèn tròn; khuôn đỡ (tán đinh); xe đẩy (tay); xe con; gậy khuấy
Sinh học
lợn con còi cọc; xe đổ liệu
Xây dựng, Kiến trúc
khuôn rèn tròn; khuôn đỡ (tán đinh); xe đẩy (tay); xe con; gậy khuấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dolly
|
dolly
dolly (n)
figurine, toy, model, figure, puppet, plaything