Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dogfight
['dɔgfait]
|
danh từ
cuộc chó cắn nhau
cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến (như) chó cắn nhau
(hàng không), (thông tục) cuộc không chiến
Từ điển Anh - Anh
dogfight
|

dogfight

dogfight (dôgʹfīt, dŏgʹ-) noun

1. a. A violent fight between or as if between dogs. b. An illegal, organized fight betwen dogs, arranged for spectator entertainment and betting.

2. An aerial battle between fighter planes.

dogʹfighter noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dogfight
|
dogfight
dogfight (n)
skirmish, fight, conflict, combat, encounter, raid, clash, engagement, battle, fracas, fray, scrap (informal)