Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
doff
[dɔf]
|
ngoại động từ
bỏ (mũ), cởi (quần áo)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục lệ...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
doff
|
doff
doff (v)
take off, lift, tip, tilt, remove, peel off, shed, discard
antonym: don (formal)