Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dizzy
['dizi]
|
tính từ
hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt
cao ngất (làm chóng mặt...)
quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)
ngoại động từ
làm hoa mắt, làm chóng mặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dizzy
|
dizzy
dizzy (adj)
faint, giddy, wobbly (informal), woozy, shaky, lightheaded, dazed, vertiginous, unsteady