Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
divisor
[di'vaizə]
|
danh từ
(toán học) số chia
ước số
Chuyên ngành Anh - Việt
divisor
[di'vaizə]
|
Kỹ thuật
số chia, ước số, ước; bộ chia
Toán học
máy phân, máy chia; số chia, ước (số)
Vật lý
máy phân, máy chia; số chia, ước (số)
Xây dựng, Kiến trúc
cống chia nước
Từ điển Anh - Anh
divisor
|

divisor

divisor (dĭ-vīʹzər) noun

Mathematics.

The quantity by which another quantity, the dividend, is to be divided.