Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disgustedly
[dis'gʌstidli]
|
phó từ
ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disgustedly
|
disgustedly
disgustedly (adv)
with disgust, distastefully, with distaste, with revulsion, with a shudder