Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dilapidated
[di'læpideitid]
|
tính từ
đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); sứt càng gãy gọng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)
bị phung phí (của cải)
lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dilapidated
|
dilapidated
dilapidated (adj)
decrepit, rundown, derelict, ramshackle, on its last legs, the worse for wear, tumbledown, broken-down, ruined, wrecked, destroyed, shabby, beat-up (informal)
antonym: pristine