Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dike
[daik]
|
Cách viết khác : dyke [daik]
danh từ
đê, con đê
rãnh, hào, mương, sông đào
(nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở
ngoại động từ
đắp đê, bảo vệ bằng đê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)
Chuyên ngành Anh - Việt
dike
[daik]
|
Hoá học
thể tường, đaicơ; tường chắn, đê
Kỹ thuật
đê; máng, rãnh
Sinh học
đê
Xây dựng, Kiến trúc
đê; máng, rãnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dike
|
dike
dike (n)
bank, barrage, barrier, fortification, wall, embankment, dam, sea wall