Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diffract
[di'fræk∫n]
|
ngoại động từ
(vật lý) làm nhiễu xạ
Chuyên ngành Anh - Việt
diffract
[di'fræk∫n]
|
Hoá học
nhiễu xạ
Kỹ thuật
nhiễu xạ
Toán học
nhiễu xạ
Vật lý
nhiễu xạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diffract
|
diffract
diffract (v)
bend, deflect, spread, curve, diffuse, divert