Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diagram
['daiəgræm]
|
danh từ
biểu đồ
Chuyên ngành Anh - Việt
diagram
['daiəgræm]
|
Hoá học
biểu đồ, sơ đồ, đồ thị
Kỹ thuật
biểu đồ; đồ thị; bản vẽ
Sinh học
biểu đồ
Tin học
sơ đồ
Toán học
giản đồ, đồ thị, sơ đồ, biểu đồ
Vật lý
giản đồ, đồ thị, sơ đồ, biểu đồ
Xây dựng, Kiến trúc
biểu đồ; đồ thị; bản vẽ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diagram
|
diagram
diagram (n)
drawing, figure, illustration, plan, map, chart, table, graph, schema, scheme