Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
diếc
|
danh từ
cá diếc
bát canh diếc
xem nhiếc
ngày nào cô ấy bị chị em chồng diếc móc