Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
detruncate
[di:'trʌηkeit]
|
ngoại động từ
chặt cụt, cắt cụt
cắt ngắn