Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dereliction
[,deri'lik∫n]
|
danh từ
sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ
tình trạng biển rút để lại đất bồi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dereliction
|
dereliction
dereliction (n)
  • neglect, negligence, disregard, recklessness, carelessness, delinquency
    antonym: regard
  • abandonment, desertion, neglect, dilapidation, default, relinquishment