Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
deracination
[di,ræsi'nei∫n]
|
danh từ
sự nhổ rễ
(nghĩa bóng) sự trừ tiệt