Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
denominationalism
[di,nɔmi'nei∫ənəlizm]
|
danh từ
việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo phái
sự nhấn mạnh đến những khác nhau về tôn giáo; thái độ bè phái