Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
demoralize
[di'mɔrəlaiz]
|
Cách viết khác : demoralise [di'mɔrəlaiz]
ngoại động từ
phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại
làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
demoralize
|
demoralize
demoralize (v)
dishearten, undermine, deflate, dispirit, discourage, depress, deject (archaic)
antonym: encourage