Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
demise
[di'maiz]
|
danh từ
(pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...)
sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự truyền lại (bằng cách thoái vị)
sự chết, sự qua đời, sự băng hà (của vua chúa...)
ngoại động từ
cho thuê, cho mướn (bằng giao kèo...)
để lại (bằng chúc thư); nhượng lại, chuyển nhượng (bằng khế ước...) truyền lại (bằng cách thoái vị)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
demise
|
demise
demise (n)
  • death, decease (formal), passing, departure, expiry (formal or literary), expiration (archaic)
    antonym: birth
  • end, termination, finish (informal), failure, ruin, downfall
    antonym: creation