Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
demijohn
['demidʒɔn]
|
danh từ
hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
demijohn
|
demijohn
demijohn (n)
bottle, flagon, magnum, jeroboam, rehoboam, methuselah