Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
demi
[demi-]
|
tiền tố có nghĩa là
một nửa; một phần ( demiplate tấm nửa)
không đầy đủ; không trọn vẹn ( demilune trăng khuyết)