Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
defamation
[,defə'mei∫n]
|
danh từ
lời nói xấu, lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự
sự nói xấu, sự phỉ báng