Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
declutch
['di:'klʌt∫]
|
nội động từ
(kỹ thuật) nhả số (xe ô tô)