Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
debate
[di'beit]
|
danh từ
cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi
( the debates ) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện
động từ
tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...)
suy nghĩ, cân nhắc
suy nghĩ cân nhắc một vấn đề trong óc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
debating
|
debating
debating (n)
oratory, discussion, rhetoric, eloquence, declamation, speechifying (informal)